简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Drawdown là gì? Hiểu rõ để quản lý quỹ tốt hơn
Lời nói đầu:Khi tham gia giao dịch tài chính, đặc biệt là trên các thị trường forex, hiểu rõ về drawdown không chỉ là một lợi thế mà còn là yếu tố quyết định sự sống còn của tài khoản đầu tư. Vậy,

Drawdown là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?
Hiểu rõ các chỉ số cơ bản: Balance, Equity, và Floating Profit/Loss
Trước khi nói đến drawdown, chúng ta cần nắm rõ ba chỉ số cốt lõi:
Balance (Số dư): Là số tiền có trong tài khoản khi chưa tính đến các giao dịch đang mở.
Floating Profit/Loss (Lãi/Lỗ thả nổi): Là tổng lợi nhuận hoặc thua lỗ của các giao dịch đang mở, đã bao gồm chi phí giao dịch như phí hoa hồng và phí qua đêm.
Equity (Vốn chủ sở hữu): Là giá trị tài khoản tức thời, được tính bằng:
Equity = Balance + Floating Profit/Loss
Ví dụ: Nếu tài khoản của bạn có số dư $10,000 và các giao dịch đang mở tạo ra lãi $270, thì vốn chủ sở hữu sẽ là $10,270.
Drawdown là gì?Góc nhìn từ đỉnh xuống đáy
Drawdown phản ánh mức sụt giảm của tài khoản từ đỉnh cao nhất đến đáy thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ rủi ro trong giao dịch.
Ví dụ: Nếu tài khoản có số dư cao nhất là $22,000 nhưng sau đó giảm xuống $19,000, thì drawdown được tính như sau:
Drawdown = [(22,000 - 19,000) / 22,000] x 100% = 13,6%
Phân biệt các loại Drawdown

+ Absolute Drawdown: Phản ánh mức giảm từ số vốn ban đầu.
+ Relative Drawdown: Là mức giảm từ đỉnh cao nhất xuống đáy thấp nhất trong một giai đoạn.
+ Maximum Drawdown: Là mức giảm lớn nhất từng xảy ra.
+ Daily Drawdown: Là mức giảm được tính trong một ngày giao dịch.
Ví dụ: Với tài khoản ban đầu $10,000, nếu mức giảm từ đỉnh cao nhất $13,000 xuống đáy thấp nhất $9,000, thì Maximum Drawdown sẽ là:
Maximum Drawdown = [(13,000 - 9,000) / 13,000] x 100% = 31%
Cách tính Drawdown: Balance và Equity
Có hai cách chính để tính drawdown:
1. Theo Balance: Dùng để đánh giá lịch sử giao dịch trên các nền tảng như MetaTrader.
2. Theo Equity: Thường áp dụng trong các quy định của công ty cấp quỹ, phản ánh chính xác hơn khả năng quản lý rủi ro.
Ví dụ: Với tài khoản $10,000, nếu Equity giảm xuống $9,500 trong khi thua lỗ thực tế chỉ là $300, thì:
- Theo Equity: (10,000 - 9,500) / 10,000 x 100% = 5%
- Theo Balance: (300 / 10,000) x 100% = 3%
Rõ ràng, cách tính theo Equity thể hiện chính xác hơn mức độ rủi ro mà tài khoản gặp phải.
Áp dụng Drawdown vào thực tế giao dịch quỹ
Các công ty cấp quỹ thường đưa ra các giới hạn drawdown nhằm đảm bảo kỷ luật giao dịch.
1. Absolute Drawdown: Giới hạn mức giảm tối đa của tài khoản. Ví dụ, với quỹ FTMO, mức giới hạn là 10%. Nếu tài khoản $100,000 giảm xuống dưới $90,000, bạn sẽ vi phạm quy định.
2. Daily Drawdown: Giới hạn mức giảm trong một ngày, thường là 5%. Ví dụ, tài khoản $100,000 chỉ được phép giảm tối đa $5,000 trong một ngày.
3. Maximum Drawdown: Giới hạn tổng mức giảm tính từ số vốn ban đầu. Ví dụ, với quỹ FTP, mức giảm tối đa là 6%, tức $6,000 cho tài khoản $100,000.
Tại sao Drawdown là chỉ số “sống còn”?
Quản lý drawdown hiệu quả giúp trader duy trì sự an toàn cho tài khoản và xây dựng chiến lược giao dịch bền vững. Điều này đặc biệt quan trọng khi các cơ quan quản lý như ESMA hay ASIC ngày càng chú ý đến ngành giao dịch quỹ.
Hãy nhớ rằng, không chỉ lợi nhuận mới là yếu tố quyết định thành công, mà chính khả năng kiểm soát rủi ro thông qua các chỉ số như drawdown mới giúp trader tồn tại và phát triển trên thị trường khắc nghiệt này.
Kết luận
Hiểu rõ về drawdown không chỉ giúp bạn tránh vi phạm các quy tắc trong giao dịch quỹ mà còn nâng cao khả năng quản lý tài khoản, tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế thua lỗ. Đây chính là nền tảng quan trọng để trở thành một trader chuyên nghiệp, bền vững trên hành trình đầu tư.
Hãy sử dụng WikiFX để cập nhật nhanh chóng và chính xác mọi thông tin mới nhất về thị trường Forex và các quỹ cấp vốn hàng đầu!

Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Xem thêm

Fed và nghịch lý Repo: Khi định kiến làm tê liệt công cụ cứu hộ
Phân tích chuyên sâu từ WikiFX: Biên bản FOMC tháng 10 làm lộ rõ nghịch lý tại thị trường repo - công cụ cứu hộ của Fed bị thờ ơ vì định kiến, trong khi áp lực chính trị và sự thiếu vắng tầm nhìn chiến lược đẩy Fed vào thế bị động.

WikiFX đánh giá chi tiết spread và chi phí giao dịch của sàn Forex CapitalXtend 2025
WikiFX đánh giá chi tiết spread và chi phí giao dịch CapitalXtend 2025: Phân tích spreads từ 0.0 pips, commission $3/lot, phí swap và nạp/rút tiền. Hướng dẫn dễ hiểu cho người mới về các loại tài khoản và chi phí Forex.

WikiFX Review sàn Forex HYCM 2025: Có an toàn không?
Khám phá review sàn Forex HYCM 2025 từ WikiFX: Đánh giá chi tiết về giấy phép FCA, sản phẩm đa dạng, nền tảng MT4/MT5 và mức độ an toàn. HYCM có uy tín không? Tìm hiểu để bảo vệ vốn đầu tư của bạn trong thị trường Forex đầy biến động.

Fed "giơ tay" tạm dừng: Biên bản họp tháng 10 khẳng định xu hướng giữ nguyên lãi suất
Biên bản họp FOMC tháng 10: Fed chia rẽ sâu sắc, nghiêng hẳn giữ lãi suất tháng 12. Phân tích chi tiết lý do từ lạm phát, thị trường lao động đến tác động lên USD, vàng, Bitcoin và khuyến nghị từ WikiFX.
Sàn môi giới
HFM
FXTM
AVATRADE
octa
VT Markets
STARTRADER
HFM
FXTM
AVATRADE
octa
VT Markets
STARTRADER
Sàn môi giới
HFM
FXTM
AVATRADE
octa
VT Markets
STARTRADER
HFM
FXTM
AVATRADE
octa
VT Markets
STARTRADER

